🔍
Search:
TÍNH LỆ THUỘC
🌟
TÍNH LỆ THUỘC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 것에 딸려 붙어 있는 것.
1
TÍNH PHỤ THUỘC, TÍNH LỆ THUỘC:
Sự đang được gắn kèm theo cái nào đó.
-
☆
Danh từ
-
1
자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는 것.
1
TÍNH LỆ THUỘC, TÍNH PHỤ THUỘC:
Việc có tính chất không thể làm bằng sức mình mà dựa dẫm vào cái gì đó.
-
Định từ
-
1
어떤 것에 딸려 붙어 있는.
1
MANG TÍNH PHỤ THUỘC, MANG TÍNH LỆ THUỘC:
Gắn kèm vào cái nào đó.
-
☆
Định từ
-
1
자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는.
1
MANG TÍNH LỆ THUỘC, MANG TÍNH PHỤ THUỘC:
Có tính chất không thể làm bằng sức mình được mà dựa dẫm vào cái gì đó.
-
Danh từ
-
1
다른 것에 의지하는 성질.
1
TÍNH PHỤ THUỘC, TÍNH LỆ THUỘC, TÍNH DỰA DẪM:
Tính chất dựa vào cái khác.